Có 1 kết quả:
原告 nguyên cáo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên cáo, người đệ đơn kiện
Từ điển trích dẫn
1. Người đứng ra kiện. ★Tương phản: “bị cáo” 被告.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng ra thưa kiện.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0